Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-440.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
74A-263.89 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
37K-343.99 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
24A-299.38 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
34A-835.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
29K-180.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-322.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-326.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-113.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-326.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
19A-668.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-532.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-788.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
14A-910.10 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
22A-241.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-298.38 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
89A-482.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
95A-123.56 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
97A-088.59 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
19A-631.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-215.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-522.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-448.69 | - | Long An | Xe Con | - |
24A-288.11 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
49A-699.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-877.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-215.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-294.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
43A-866.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-109.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |