Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-693.38 - Bắc Giang Xe Con -
69A-154.88 - Cà Mau Xe Con -
34A-743.99 - Hải Dương Xe Con -
93A-451.86 - Bình Phước Xe Con -
19A-591.79 - Phú Thọ Xe Con -
60K-463.88 - Đồng Nai Xe Con -
29K-106.69 - Hà Nội Xe Tải -
82A-143.39 - Kon Tum Xe Con -
12A-242.66 - Lạng Sơn Xe Con -
34A-800.69 - Hải Dương Xe Con -
47A-661.96 - Đắk Lắk Xe Con -
38A-581.11 - Hà Tĩnh Xe Con -
92A-383.65 - Quảng Nam Xe Con -
18A-431.68 - Nam Định Xe Con -
36K-034.39 - Thanh Hóa Xe Con -
79A-509.39 - Khánh Hòa Xe Con -
93A-445.88 - Bình Phước Xe Con -
29K-105.69 - Hà Nội Xe Tải -
74A-254.89 - Quảng Trị Xe Con -
92A-374.88 - Quảng Nam Xe Con -
88A-680.55 - Vĩnh Phúc Xe Con -
17A-426.79 - Thái Bình Xe Con -
34A-771.71 - Hải Dương Xe Con -
18A-431.13 - Nam Định Xe Con -
20A-745.89 - Thái Nguyên Xe Con -
76A-295.79 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-473.79 - Đồng Nai Xe Con -
20A-749.49 - Thái Nguyên Xe Con -
17A-414.68 - Thái Bình Xe Con -
92A-386.26 - Quảng Nam Xe Con -