Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-670.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
14A-874.69 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
93A-457.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-506.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
82A-137.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
70A-519.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-337.39 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-757.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
70A-499.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
73A-330.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
83A-175.57 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
29K-096.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
24A-264.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
49A-663.55 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
88A-687.78 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
74A-250.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
89A-456.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
61K-394.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
17A-414.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
72A-754.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
92A-380.35 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
65A-419.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
26A-205.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
89A-459.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-423.79 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
19A-590.99 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
64A-174.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
38A-580.89 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
29K-103.89 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
43A-850.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |