Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
82B-012.66 - Kon Tum Xe Khách -
37K-299.63 - Nghệ An Xe Con -
21A-184.48 - Yên Bái Xe Con -
20A-750.99 - Thái Nguyên Xe Con -
49A-653.98 - Lâm Đồng Xe Con -
51E-302.22 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
82B-012.34 - Kon Tum Xe Khách -
29K-141.79 - Hà Nội Xe Tải -
93A-456.38 - Bình Phước Xe Con -
15K-261.98 - Hải Phòng Xe Con -
43A-847.74 - Đà Nẵng Xe Con -
17A-432.69 - Thái Bình Xe Con -
14A-864.68 - Quảng Ninh Xe Con -
47A-690.39 - Đắk Lắk Xe Con -
66A-247.88 - Đồng Tháp Xe Con -
37K-294.99 - Nghệ An Xe Con -
60K-463.89 - Đồng Nai Xe Con -
43A-802.02 - Đà Nẵng Xe Con -
47A-668.38 - Đắk Lắk Xe Con -
82A-142.96 - Kon Tum Xe Con -
60K-437.88 - Đồng Nai Xe Con -
62A-418.96 - Long An Xe Con -
19A-594.88 - Phú Thọ Xe Con -
37K-290.66 - Nghệ An Xe Con -
62A-399.65 - Long An Xe Con -
19A-616.61 - Phú Thọ Xe Con -
49A-633.44 - Lâm Đồng Xe Con -
69A-151.15 - Cà Mau Xe Con -
29K-101.89 - Hà Nội Xe Tải -
15K-254.89 - Hải Phòng Xe Con -