Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-401.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
19A-614.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
29K-120.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
14A-860.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
67A-294.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
95A-119.95 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
93A-445.99 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
22A-225.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
67A-285.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
49A-662.63 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
43A-844.69 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85A-133.36 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
92A-388.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
23A-140.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
21B-009.79 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
77A-300.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
38A-603.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
24A-258.79 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
98A-710.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81A-394.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
88A-668.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-614.69 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
69A-153.35 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-103.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-327.96 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
26A-190.79 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-699.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-710.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
99A-743.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
75B-025.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |