Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-190.79 - Sơn La Xe Con -
88A-699.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
20A-710.68 - Thái Nguyên Xe Con -
99A-743.98 - Bắc Ninh Xe Con -
75B-025.66 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -
26A-200.79 - Sơn La Xe Con -
88A-680.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
14A-870.00 - Quảng Ninh Xe Con -
26A-194.86 - Sơn La Xe Con -
17A-400.77 - Thái Bình Xe Con -
60K-452.86 - Đồng Nai Xe Con -
72B-041.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Khách -
49A-644.39 - Lâm Đồng Xe Con -
17A-424.39 - Thái Bình Xe Con -
70A-508.89 - Tây Ninh Xe Con -
93A-442.66 - Bình Phước Xe Con -
19A-614.79 - Phú Thọ Xe Con -
72A-750.79 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
60K-461.88 - Đồng Nai Xe Con -
70A-501.66 - Tây Ninh Xe Con -
92A-390.86 - Quảng Nam Xe Con -
17A-418.18 - Thái Bình Xe Con -
88A-661.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-660.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-118.81 - Hà Nội Xe Tải -
18A-415.99 - Nam Định Xe Con -
29K-136.98 - Hà Nội Xe Tải -
48A-209.69 - Đắk Nông Xe Con -
20A-762.96 - Thái Nguyên Xe Con -
19A-608.69 - Phú Thọ Xe Con -