Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-708.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
98A-691.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
66A-257.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
61K-374.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-255.18 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
17A-402.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-480.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-463.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
92A-379.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
47A-700.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74A-247.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
24A-264.99 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
88A-680.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
20A-706.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
29K-133.69 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
36K-031.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
92A-389.29 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
99A-700.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-288.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
38A-590.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
26A-204.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
73A-324.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
67A-284.79 | - | An Giang | Xe Con | - |
60K-482.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
69A-145.89 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
34A-741.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-750.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-413.13 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
86A-288.58 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
14A-853.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |