Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-696.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
37K-260.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
17A-423.23 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-767.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
98A-733.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
99A-728.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-734.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
86A-284.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-720.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-787.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
37K-314.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
28A-223.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
15K-244.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-439.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
73A-328.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
49A-671.17 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
72A-757.69 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-753.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
68A-326.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
35A-400.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-648.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-412.86 | - | Long An | Xe Con | - |
88A-681.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
62A-412.99 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-384.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
36K-014.69 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-479.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-653.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
92A-388.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
29K-090.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |