Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-105.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
17A-424.44 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-450.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-220.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
60K-471.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-671.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-489.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-027.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-570.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
15K-220.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18A-415.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-303.89 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
49A-644.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
48A-210.69 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
71A-191.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-170.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
89A-454.96 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15K-256.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
92A-382.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-381.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
49A-630.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-460.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-494.99 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61B-040.68 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
99A-735.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-225.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
94A-099.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
99A-757.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
26A-195.98 | - | Sơn La | Xe Con | - |
29K-102.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |