Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-107.68 - Hà Nội Xe Tải -
86A-291.69 - Bình Thuận Xe Con -
20A-754.89 - Thái Nguyên Xe Con -
37K-295.98 - Nghệ An Xe Con -
99A-741.39 - Bắc Ninh Xe Con -
14A-871.98 - Quảng Ninh Xe Con -
29K-101.39 - Hà Nội Xe Tải -
20A-760.96 - Thái Nguyên Xe Con -
61K-394.68 - Bình Dương Xe Con -
60K-432.22 - Đồng Nai Xe Con -
60K-442.66 - Đồng Nai Xe Con -
88A-647.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
62A-418.69 - Long An Xe Con -
89A-428.79 - Hưng Yên Xe Con -
63A-283.98 - Tiền Giang Xe Con -
78A-188.38 - Phú Yên Xe Con -
85A-129.68 - Ninh Thuận Xe Con -
29K-120.69 - Hà Nội Xe Tải -
38A-566.39 - Hà Tĩnh Xe Con -
11A-115.51 - Cao Bằng Xe Con -
51E-308.79 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
47A-640.68 - Đắk Lắk Xe Con -
61K-354.79 - Bình Dương Xe Con -
72A-748.39 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
29K-102.99 - Hà Nội Xe Tải -
36K-022.11 - Thanh Hóa Xe Con -
99A-752.69 - Bắc Ninh Xe Con -
38A-587.96 - Hà Tĩnh Xe Con -
84A-130.79 - Trà Vinh Xe Con -
37K-287.96 - Nghệ An Xe Con -