Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-378.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60K-427.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-755.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
86A-284.39 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
49A-642.24 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
89A-459.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
26A-190.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-698.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
15K-244.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-735.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
83A-170.07 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
19A-613.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
12A-224.99 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
92A-380.28 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
34A-770.39 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-429.92 | - | Nam Định | Xe Con | - |
43A-800.33 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
29K-102.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-521.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
68A-311.99 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
77A-306.69 | - | Bình Định | Xe Con | - |
20A-728.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
68A-314.69 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
61K-367.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-432.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
90A-248.39 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
70A-499.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
36K-040.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-110.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
93A-453.69 | - | Bình Phước | Xe Con | - |