Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-207.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
64A-170.99 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
72A-754.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
17A-426.99 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
29K-141.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
99A-745.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
29K-122.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-092.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
72A-773.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-763.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-141.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
88A-683.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
22A-221.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
66A-255.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-106.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22A-229.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-185.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
69A-149.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
93A-448.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
88A-649.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
68A-322.89 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
82A-144.33 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
98A-733.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-744.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
85B-010.66 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
65A-427.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
35A-405.96 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
67A-293.98 | - | An Giang | Xe Con | - |
35A-404.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-441.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |