Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-457.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
64A-177.69 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
82A-143.98 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74A-245.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-849.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
17A-403.69 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-743.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-290.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
98A-735.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-698.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-700.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
73B-013.31 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
35A-409.09 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
99A-766.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-407.69 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
60K-431.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
28B-013.89 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
67A-290.69 | - | An Giang | Xe Con | - |
17A-440.04 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-441.14 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
75A-351.96 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
89A-431.89 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99A-702.20 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
63A-288.96 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
85A-126.69 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
14A-874.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-584.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-746.46 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
18A-411.69 | - | Nam Định | Xe Con | - |
34A-764.89 | - | Hải Dương | Xe Con | - |