Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-166.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-668.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
19A-699.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-769.93 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-889.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-778.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
43A-899.87 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
19A-698.81 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
38A-669.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
14A-988.76 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-798.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-469.92 | - | Nam Định | Xe Con | - |
22A-262.67 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51L-689.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
17A-489.93 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
34A-898.82 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-269.92 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47A-769.91 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-769.93 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-558.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-466.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-966.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-998.81 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-668.76 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
51L-689.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-369.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-766.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-466.84 | - | Long An | Xe Con | - |
15K-369.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37K-398.87 | - | Nghệ An | Xe Con | - |