Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-769.94 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-566.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
98A-798.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30L-664.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-558.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-566.94 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-569.90 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-676.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34A-898.63 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
88A-766.97 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-556.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-665.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-826.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
30L-966.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36K-166.91 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-899.49 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
70A-558.80 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-556.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-559.91 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-313.57 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
98A-856.87 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
14A-969.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-756.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-556.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-568.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
79A-556.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-469.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
79A-556.63 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37C-559.98 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14A-969.61 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |