Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-888.76 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-565.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-865.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-468.62 | - | Long An | Xe Con | - |
11A-132.34 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
14A-953.45 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-755.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-696.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-588.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-222.62 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
79A-567.78 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-696.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
92A-422.34 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-468.60 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
14A-965.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
66A-288.80 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
14A-968.67 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
30L-968.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
60K-567.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
38A-666.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
98A-836.96 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-681.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-565.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-488.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
79A-566.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-696.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
51L-885.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-836.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-868.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
30L-855.51 | - | Hà Nội | Xe Con | - |