Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24A-305.83 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-307.35 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-311.56 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-825.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-828.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-836.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-836.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-959.97 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-813.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-842.29 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-677.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-678.27 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-760.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-785.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-815.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-833.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-850.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-859.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-875.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-889.92 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-341.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-363.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-512.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-276.29 | - | Hà Nam | Xe Con | - |