Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-945.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-976.08 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-977.92 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-844.28 - Bắc Giang Xe Con -
19A-681.36 - Phú Thọ Xe Con -
19A-687.97 - Phú Thọ Xe Con -
88A-779.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-784.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-813.08 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-818.59 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-869.38 - Hải Dương Xe Con -
15K-344.85 - Hải Phòng Xe Con -
15K-375.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-379.97 - Hải Phòng Xe Con -
17A-469.95 - Thái Bình Xe Con -
35A-453.69 - Ninh Bình Xe Con -
35A-461.35 - Ninh Bình Xe Con -
36K-147.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-158.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-161.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-172.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-176.56 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.18 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-206.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-217.58 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-394.35 - Nghệ An Xe Con -
37K-412.15 - Nghệ An Xe Con -
37K-420.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-434.89 - Nghệ An Xe Con -
37K-435.25 - Nghệ An Xe Con -