Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-436.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-438.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-451.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-473.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-638.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-641.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.35 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-277.08 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-371.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-373.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-900.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-911.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.85 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-916.78 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.64 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85A-144.96 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-761.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-787.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.34 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-714.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-492.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-641.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-649.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-745.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |