Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-767.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-810.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
83A-190.65 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-548.42 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-746.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-804.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-817.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-845.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-943.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-158.09 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-161.19 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-258.36 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-124.19 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
28A-248.35 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-251.36 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-842.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-253.29 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-975.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-671.65 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-673.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-677.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-685.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-873.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-355.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-365.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-368.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |