Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-807.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-817.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-910.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-508.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
36K-139.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-221.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-404.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-410.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-431.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-360.19 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.95 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-386.67 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-921.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-316.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-317.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-342.38 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-543.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-557.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-141.29 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-310.28 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-156.29 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-428.58 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-429.09 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-429.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-786.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-799.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |