Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-323.16 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-324.18 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-328.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-501.36 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-821.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-822.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-849.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-813.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-821.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-860.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-943.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-952.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-981.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-799.67 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-808.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-844.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-856.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-686.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.37 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-689.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-700.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-747.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-762.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-765.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-771.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-785.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-820.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-861.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-356.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-358.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |