Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-360.25 - Hải Phòng Xe Con -
15K-364.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-381.44 - Hải Phòng Xe Con -
15K-391.38 - Hải Phòng Xe Con -
15K-412.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-506.00 - Hưng Yên Xe Con -
89A-523.06 - Hưng Yên Xe Con -
18A-469.16 - Nam Định Xe Con -
36K-151.95 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-169.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-174.83 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-175.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-199.17 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-214.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-224.65 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-430.16 - Nghệ An Xe Con -
37K-439.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-451.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-452.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-472.77 - Nghệ An Xe Con -
37K-474.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.58 - Nghệ An Xe Con -
37K-478.00 - Nghệ An Xe Con -
38A-660.95 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-673.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-676.59 - Hà Tĩnh Xe Con -
75A-380.85 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-382.16 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-910.38 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-913.59 - Đà Nẵng Xe Con -