Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-868.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-798.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-802.67 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-806.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-810.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-815.70 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-828.43 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-312.24 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-312.37 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-317.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-322.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88B-024.74 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
88D-023.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
88D-023.17 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
89A-532.87 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-533.51 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-551.42 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-556.73 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-560.74 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-563.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-346.87 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-347.17 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-358.51 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-024.93 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
89D-025.50 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
90A-289.84 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90C-157.71 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90D-013.62 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
73A-369.31 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-381.05 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |