Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-933.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-959.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-988.15 - Hà Nội Xe Con -
23A-162.08 - Hà Giang Xe Con -
26A-224.28 - Sơn La Xe Con -
12A-262.29 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-947.19 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-974.55 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-815.83 - Bắc Giang Xe Con -
98A-821.65 - Bắc Giang Xe Con -
98A-828.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-833.36 - Bắc Giang Xe Con -
98A-839.18 - Bắc Giang Xe Con -
88A-749.08 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-826.18 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-847.96 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-874.58 - Hải Dương Xe Con -
34A-889.15 - Hải Dương Xe Con -
89A-519.63 - Hưng Yên Xe Con -
35A-448.58 - Ninh Bình Xe Con -
35A-451.97 - Ninh Bình Xe Con -
36K-153.08 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-159.26 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-196.03 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-201.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-205.85 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-397.92 - Nghệ An Xe Con -
37K-402.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-420.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-439.36 - Nghệ An Xe Con -