Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-447.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
92A-427.38 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-430.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-548.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-552.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-315.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-318.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-152.18 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-798.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-716.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-501.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-580.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-476.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-496.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-511.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-579.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-833.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-835.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-722.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-308.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-312.83 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-320.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-198.35 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-199.04 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-202.85 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
83A-188.25 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-590.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |