Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-640.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-690.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
20A-812.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-818.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-827.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-671.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-693.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-703.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-834.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-395.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-504.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.59 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-484.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-275.59 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-469.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-484.15 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-158.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-408.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-441.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-461.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-678.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-374.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-918.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-314.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |