Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-314.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-550.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-551.56 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-564.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-762.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-795.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-741.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-498.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-456.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-480.77 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-482.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-546.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-552.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.71 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-558.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-560.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-567.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-585.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-588.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-590.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-612.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-818.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-825.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-832.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-834.58 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-630.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |