Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-728.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-770.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-888.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-316.98 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-209.59 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-211.96 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-212.29 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
67A-316.25 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-898.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-160.83 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-132.59 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-264.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
27A-122.83 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-127.29 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-230.56 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-251.85 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-844.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-851.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-255.16 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-257.98 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-930.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-937.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-939.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-957.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-964.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-674.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-779.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-850.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.63 | - | Hải Dương | Xe Con | - |