Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-900.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-910.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-383.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-420.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-479.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-282.96 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-473.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-478.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-489.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-450.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-160.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-171.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-172.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-220.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-392.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-393.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-403.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-404.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |