Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-416.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-416.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-419.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-446.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-470.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-480.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-662.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-668.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-271.22 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-931.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.09 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-315.08 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
85A-141.96 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-308.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-151.55 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-452.36 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-770.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-716.59 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-449.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-806.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-812.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-640.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-642.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-720.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-749.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-764.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-790.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |