Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-210.15 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-140.29 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
67A-320.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-322.58 | - | An Giang | Xe Con | - |
30L-559.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-620.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-634.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-642.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-721.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-745.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-760.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-842.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-094.58 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
21A-214.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-825.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-852.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-854.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-953.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-967.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-824.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-830.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-674.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-690.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-699.94 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-704.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-708.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-750.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-751.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.25 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |