Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-555.84 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-556.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-558.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-559.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-514.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-554.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-562.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-597.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-814.09 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-814.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-824.65 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-623.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-678.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-703.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-714.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-309.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-202.25 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-294.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-352.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
83A-190.36 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-107.25 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-108.83 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94A-109.29 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30L-617.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-846.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-946.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-959.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-157.06 | - | Hà Giang | Xe Con | - |