Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-257.28 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-308.35 - Lào Cai Xe Con -
24A-309.18 - Lào Cai Xe Con -
24A-310.26 - Lào Cai Xe Con -
21A-216.56 - Yên Bái Xe Con -
28A-249.97 - Hòa Bình Xe Con -
28A-254.58 - Hòa Bình Xe Con -
12A-257.09 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-933.16 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-952.65 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-962.58 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-832.59 - Bắc Giang Xe Con -
98A-837.26 - Bắc Giang Xe Con -
98A-856.77 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.21 - Phú Thọ Xe Con -
19A-678.54 - Phú Thọ Xe Con -
19A-684.25 - Phú Thọ Xe Con -
19A-692.26 - Phú Thọ Xe Con -
99A-812.06 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-830.58 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-866.46 - Hải Dương Xe Con -
34A-868.44 - Hải Dương Xe Con -
34A-869.98 - Hải Dương Xe Con -
15K-340.96 - Hải Phòng Xe Con -
15K-354.09 - Hải Phòng Xe Con -
15K-360.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-383.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-387.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-392.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-414.18 - Hải Phòng Xe Con -