Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-473.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-476.18 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-481.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.97 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-452.36 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-139.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-142.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-148.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.01 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-217.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-225.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-433.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-439.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-676.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-914.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-315.06 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-543.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-775.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.96 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-240.59 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-714.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-564.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-579.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-470.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-708.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |