Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-903.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-463.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-138.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-139.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-149.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-458.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-363.56 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-268.82 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-384.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-418.98 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-423.18 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-318.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-351.36 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86A-317.65 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-154.36 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-441.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-793.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-722.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-489.09 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-505.25 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-557.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-567.96 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-577.19 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-581.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-584.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-444.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |