Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-676.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-366.06 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.18 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
43A-900.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-917.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-922.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-322.18 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-213.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-546.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-553.19 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-558.65 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-764.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-782.36 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-245.06 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-724.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-745.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.62 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-448.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.09 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-477.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-492.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-502.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-556.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-558.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-583.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-824.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-636.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |