Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-361.09 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-367.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-384.09 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-918.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-930.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-316.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-318.58 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-349.97 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-351.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-353.28 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-567.06 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-434.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-442.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-762.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-776.28 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-797.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-244.28 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-709.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-564.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-568.25 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-454.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-460.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-509.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-554.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-572.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |