Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-681.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-757.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-761.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-773.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-787.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-810.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.19 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-821.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-866.90 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-868.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-909.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-386.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-423.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-513.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-523.28 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90A-276.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-474.55 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-449.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-144.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-146.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-199.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-202.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-214.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |