Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-402.56 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-442.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-449.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-458.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-644.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-649.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-663.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.20 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-368.29 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-375.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-900.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-941.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-560.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.95 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
47A-775.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-793.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-726.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-486.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-491.28 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-443.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-479.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-493.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-494.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-597.00 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-598.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |