Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-607.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-808.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-813.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-702.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-725.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-728.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-740.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-848.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-145.98 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-201.19 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-316.28 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-324.65 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-326.83 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-492.06 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-135.96 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30L-614.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-701.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-754.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-817.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-818.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-919.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-942.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-312.09 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-812.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-819.15 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-829.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-840.09 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |