Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-343.35 | - | Bình Định | Xe Con | - |
85A-141.55 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-319.81 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
47A-770.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.81 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-794.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-807.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-713.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-500.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-503.77 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-574.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-482.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-807.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-813.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-829.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-637.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-651.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-711.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-752.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-460.26 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-465.28 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-310.56 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
65A-510.59 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-953.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-311.95 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
28A-252.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-819.64 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-254.09 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-948.83 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |