Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-957.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-986.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-819.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-819.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-675.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-751.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-899.59 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-345.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-351.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-387.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-388.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-414.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-487.15 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-149.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-172.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.34 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-223.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-399.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-408.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-416.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-446.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-452.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-377.16 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-919.80 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-418.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-430.85 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |