Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-312.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-318.83 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-354.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
85A-142.98 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-443.19 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-763.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-768.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-773.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-792.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-242.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-724.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-572.85 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-442.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-485.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-547.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-554.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-574.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-605.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-609.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-830.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |