Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-858.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-951.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-954.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-955.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-956.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-960.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-978.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-989.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-801.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-820.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-672.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-673.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-677.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.16 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-805.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-868.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-873.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-887.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-902.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-341.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-343.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-344.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-348.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-381.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-402.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-408.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-411.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |