Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-408.33 - Hải Phòng Xe Con -
15K-411.28 - Hải Phòng Xe Con -
89A-503.15 - Hưng Yên Xe Con -
89A-509.56 - Hưng Yên Xe Con -
89A-514.36 - Hưng Yên Xe Con -
17A-474.95 - Thái Bình Xe Con -
17A-475.28 - Thái Bình Xe Con -
90A-275.26 - Hà Nam Xe Con -
90A-278.56 - Hà Nam Xe Con -
18A-476.15 - Nam Định Xe Con -
18A-485.16 - Nam Định Xe Con -
35A-460.95 - Ninh Bình Xe Con -
35A-462.98 - Ninh Bình Xe Con -
36K-159.19 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-174.09 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.50 - Thanh Hóa Xe Con -
74A-270.98 - Quảng Trị Xe Con -
92A-421.26 - Quảng Nam Xe Con -
79A-560.08 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-439.28 - Gia Lai Xe Con -
81A-445.36 - Gia Lai Xe Con -
93A-488.65 - Bình Phước Xe Con -
93A-500.15 - Bình Phước Xe Con -
67A-319.16 - An Giang Xe Con -
83A-186.63 - Sóc Trăng Xe Con -
83A-192.26 - Sóc Trăng Xe Con -
30M-022.18 - Hà Nội Xe Con -
30L-645.06 - Hà Nội Xe Con -
30L-845.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-848.16 - Hà Nội Xe Con -