Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-944.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
27A-123.29 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-125.08 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
20A-845.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-260.09 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
98A-807.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-756.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-765.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-766.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-849.28 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-882.77 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-888.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-343.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-355.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-366.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-405.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-528.18 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-468.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-479.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-148.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-160.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-213.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-411.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-443.06 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-446.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |