Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-454.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-464.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-475.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-651.97 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-274.35 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-908.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-350.85 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-553.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-154.26 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-761.26 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-766.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-783.25 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-808.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-810.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-237.09 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-246.16 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-724.22 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-567.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-567.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-742.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-742.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-744.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-746.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-749.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-784.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-814.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-851.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-861.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |