Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-467.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-641.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-654.38 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-664.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-907.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-915.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-916.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47A-772.65 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-783.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-790.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-795.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.06 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-710.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-712.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-713.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-725.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-738.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-740.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-742.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-576.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-455.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-470.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-491.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-501.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-516.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-552.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-555.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |