Danh sách biển số đã đấu giá dưới 50 triệu
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-131.65 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
24A-311.85 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-214.09 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-821.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-821.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-256.08 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-939.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-956.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-811.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-816.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-833.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-837.77 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-840.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-847.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-857.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-687.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.96 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-706.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-747.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-762.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.26 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-763.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-768.87 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-785.25 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-816.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |